Có 2 kết quả:
窳敗 yǔ bài ㄩˇ ㄅㄞˋ • 窳败 yǔ bài ㄩˇ ㄅㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ruin
(2) corrupt
(2) corrupt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ruin
(2) corrupt
(2) corrupt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0